– Đế máy được đúc theo kết cáu cứng vững giúp tăng khả năng chịu tải trọng và ổn định trong quá trình gia công.
– Trục chính 8 /12 cấp tốc độ được đỡ tại 3 vị trí của 3 bạc đạn trên hộp tốc độ. Các bánh răng và trục chính được chế tạo bởi hợp kim chất lượng cao cho độ chính xác và độ bền tối ưu.,
– Bề mặt tiếp xúc giữa bàn dao và băng máy được phủ lớp Turcite-B, các bề mặt của rãnh trượt được xử lý nhiệt ở nhiệt độ siêu cao giúp chống mài mòn và tăng tuổi thọ, độ chính xác của máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LA-460 (500/750/1000/1500/2000) |
LA-560 (500/750/1000/1500/2000) |
LG-460 (500/750/1000/1500/2000) |
LG-560 (500/750/1000/1500/2000) |
|
KHẢ NĂNG GIA CÔNG | (Đường kính tiện qua băng máy) |
460mm |
460/560 mm |
460/560 mm |
460/560 mm |
(Đường kính tiện qua bàn dao) |
280mm |
280/380 mm |
280/380 mm |
280/380 mm |
|
(Chiều dài chống tâm) |
500/750/1000/1500/2000mm |
500/750 mm |
500/750 mm |
1000/1500/2000 mm |
|
BĂNG MÁY |
(Bề rộng băng máy) |
317 mm |
317 mm |
317 mm |
317 mm |
(Bề rộng băng trống) |
210 mm |
210 mm |
210 mm |
210 mm |
|
(Chiều dài băng máy) |
1490 /1740/1990 /2490/2990 mm |
1490 /1740/1990 /2490/2990 mm |
1490/1740/1990 /2490/2990 mm |
1490 /1740/1990 /2490/2990 mm |
|
TRỤC CHÍNH | (Đường kính nòng trục chính): |
52 mm |
52 mm |
70 mm |
70 mm |
(Cấp tốc độ trục chính): |
8 cấp |
8 cấp |
12 cấp |
12 cấp |
|
( Khoảng tốc độ trục chính): |
80-1400 v/ph |
80-1400 v/ph |
25-1800 v/ph |
25-1800 v/ph |
|
(Kiểu mũi trục chính): |
A1-6 |
A1-6 |
A2-6 |
A2-6 |
|
ĐÀI DAO | (Bề rộng bàn xe dao) |
485 mm |
485 mm |
485 mm |
485 mm |
(Hành trình của bàn xe dao) |
250 mm |
250 mm |
250 mm |
250 mm |
|
(Hành trình của đài dao) |
125 mm |
125 mm |
125 mm |
125 mm |
|
(Kích thước cán dao): |
20×20 mm |
20×20 mm |
20×20 mm |
20×20 mm |
|
Ụ ĐỘNG | (Đường kính nòng ụ đồng) |
52 mm |
52 mm |
56 mm |
56 mm |
(Hành trình nòng ụ đồng) |
140 mm |
140 mm |
150 mm |
150 mm |
|
(Côn nòng ụ đồng) |
MT4 |
MT4 |
MT4 |
MT4 |
|
TIỆN REN | (Đường kính và bước vit me) |
35 /6 mm |
35 /6 mm |
35 /6 mm |
35 /6 mm |
(Khoảng tiện bước ren hệ Mét) |
0.2-14 mm (41 bước) |
0.2-14 mm (41 bước) |
0.2-14 mm (41 bước) |
0.2-14 mm (41 bước) |
|
(Khoảng tiện bước ren hệ Inch) |
2-56 T.P.I (37 bước) |
2-56 T.P.I (37 bước) |
2-56 T.P.I (37 bước) |
2-56 T.P.I (37 bước) |
|
BƯỚC TIẾN | (Đường kính trục dịch chuyển) |
22 mm |
22 mm |
22 mm |
22 mm |
(Bước tiến dọc-theo trục Z) |
0.04-1.0 mm/vòng |
0.04-1.0 mm/vòng |
0.04-1.0 mm/vòng |
0.04-1.0 mm/vòng |
|
(Bước tiến ngang- theo trục X) |
0.05-1.25 mm/vòng |
0.05-1.25 mm/vòng |
0.05-1.25 mm/vòng |
0.05-1.25 mm/vòng |