– Máy dùng để gia công và sửa chữa những chi tiết loại nhỏ. Máy được thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian
– Đế máy được làm bằng gang có độ bền kéo cao FC250.
– Băng máy được làm cứng và mài.
Model No. |
1216GH |
1224GH |
1236GH |
1336GH |
1340GH |
Đường kính tiện qua băng máy |
305mm (12″) |
330mm (13″) |
|||
Đường kính tiện qua đài dao |
153mm (6″) |
165mm (6 1/2″) |
|||
Đường kính tiện qua băng trống |
445mm (18″) |
480mm (19″) |
|||
Khoảng cách chống tâm |
406mm (16″) |
610mm (24″) |
915mm (36″) |
1000mm(40″) |
|
Bề rộng băng máy |
190mm (7 1/2″) |
||||
Nòng trục chính |
40mm (1 9/16″) |
||||
Côn trục chính |
MT 5 |
||||
Côn ụ động |
MT 3 |
||||
Mũi trục chính |
D 1-4 Camlock |
||||
Hành trình bàn dao dọc |
170mm (6-3/4″) |
||||
Hành trình bàn dao ngang |
90mm (3-1/ 2″) |
||||
Hành trình nòng ụ động |
100mm (4″) |
||||
Số tốc độ |
12 |
||||
Khoảng tốc độ trục chính |
70-1500 R.P.M. |
||||
Số bước ren gia công (Hệ Mét) |
24 |
||||
Khoảng bước ren (Hệ Mét) |
0.25-7mm |
||||
Số bước ren gia công (Hệ inch) |
40 |
||||
Khoảng bước ren (Hệ inch) |
4-112 T.P.I |