| MODEL |
UT-200 |
UT-200L |
UT-300 |
UT-300L |
UT-300LX |
UT-300LX2 |
UT-300LX3 |
| KHẢ NĂNG GIA CÔNG | |||||||
| Đường kính qua băng máy |
505mm |
612mm |
|||||
| Đường kính qua bàn dao |
318mm |
388mm |
|||||
| Đường kính tiện lớn nhất |
350mm |
500mm |
|||||
| Chiều dài tiện lớn nhất | 570mm |
1000mm |
700mm |
1200mm |
1640mm |
2200mm |
3000mm |
| TRỤC CHÍNH | |||||||
| Mũi trục chính |
A 2-6 (A2-5/ A2-8) |
A 2-8 (A2-11) |
|||||
| Đường kính mâm cặp |
8” (6/10”) |
10” (12/15”) |
|||||
| Tốc độ trục chính |
4500 (6000/ 4000) vòng/phút |
3500 (2700/ 2500) vòng/phút |
|||||
| Nòng trục chính |
52 (44/65/75) |
75 (90/105) |
|||||
| HÀNH TRÌNH CÁC TRỤC | |||||||
| Hành trình trục Z |
600mm |
1050mm |
750mm |
1250mm |
1700mm |
2250mm |
3100mm |
| Hành trình trục X |
220mm |
250+50mm |
|||||
| ĐÀI DAO | |||||||
| Kiểu đài dao |
Thủy lực |
Thủy lực |
|||||
| Số lượng dao |
8 (10/12) dao |
12 dao |
|||||
| Ụ ĐỘNG | |||||||
| Hành trình ụ động |
545mm |
1045mm |
540mm |
1040mm |
1600mm |
2040mm |
2840mm |
| Hành trình nòng ụ động |
80mm |
120mm |
|||||
| Đường kính nòng ụ động |
75mm |
85mm |
|||||
| Côn nòng ụ động |
MT4 |
MT5 |
|||||
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP AC-TECH
Địa chỉ: Số 10 Sông Thao, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM
MST: 0316513544





