– ME-Series phù hợp cho lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu với thiết kế cải tiến và công nghệ tiên tiến nên cũng có thể dùng cho sản xuất linh kiện.
– Máy được thiết kế để hoạt động trong thời gian dài mà không cần bảo trì nhiều vì máy đã được phát triển để vượt qua môi trường sản xuất khắc nghiệt nhất.
MODEL | Unit | ME-655 | ME-855 | ME-1055 | ME-1060 | ME-1260 |
Bàn máy | ||||||
Kích thước bàn máy | mm | 800 x 550 | 1000 x 550 | 1100 x 550 | 1100 x 600 | 1300 x 600 |
Khoảng làm việc | mm | 650 x 550 | 850 x 550 | 1000 x 550 | 1000 x 600 | 1200 x 600 |
Kích thước rãnh T | mm | 18 x 5 x 100 | 18 x 5 x 100 | 18 x 5 x 100 | 18 x 5 x 100 | 18 x 5 x 100 |
Tải trọng bàn máy | kgs | 600 | 800 | 800 | 1000 | 1200 |
Hành trình | ||||||
Hành trình trục X | mm | 650 | 850 | 1000 | 1000 | 1200 |
Hành trình trục Y | mm | 550 | 550 | 550 | 620 | 600 |
Hành trình trục Z | mm | 550 | 550 | 550 | 600 | 600 |
Kiểu dẫn hướng trục X/Y/Z | Linear Guideway | Linear Guideway | Linear Guideway | Linear Guideway | Linear Guideway | |
Trục chính | ||||||
Côn trục chính | BT40 | BT40 | BT40 | BT40/BT50 | BT40/BT50 | |
Tốc độ trục chính | rpm | 10000 | 10000 | 10000 | 10000/6000 | 10000/6000 |
Dịch chuyển nhanh trục X/Y/Z | m/min | 36/36/36 | 36/36/36 | 36/36/36 | 36/36/36 | 36/36/36 |