– Máy có tốc độ nhanh, gia công chính xác. Đầu khoan di chuyển theo nhiều vị trí với hành trình rộng. Chuyên dùng khoan hoặc taro trên gang và thép…
– Động cơ dẫn động trực tiếp thông qua hộp số, bánh răng tới trục mũi khoan, nâng cao độ chính xác
– Trục máy và cần máy được tôi luyện từ thép hợp kim đảm bảo hành trình lên xuống và ngang với độ chính xác cao với cơ chế thay mũi khoan dễ dàng và nhanh chóng.
– Mũi trục chính được chế tạo từ thép đặc biệt với chất lượng cao đảm bảo lỗ khoan chính xác.
MODEL |
TPR-1230H |
TPR-1250H |
TPR-1600H |
TPR-2000H |
TPR-C2500 |
Khả năng gia công của máy | Khoan thép: Φ 42mm
Khoan gang: Φ 55mm |
Khoan thép: Φ 50mm
Khoan gang: Φ 60mm |
Khoan thép: Φ 65mm
Khoan gang: Φ 70mm |
Khoan thép: Φ 65mm
Khoan gang: Φ 70mm |
Khoan thép: Φ 80mm
Khoan gang: Φ 100mm |
Taro thép: Φ 25mm
Taro gang: Φ 38mm |
Taro thép: Φ 40mm
Taro gang: Φ 50mm |
Taro thép: Φ 50mm
Taro gang: Φ 60mm |
Taro thép: Φ 50mm
Taro gang: Φ 60mm |
Taro thép: Φ 65mm
Taro gang: Φ 75mm |
|
Đường kính trụ máy) –(A) |
Φ 300mm |
Φ 300mm |
Φ 432mm |
Φ 432mm |
Φ 550mm |
(Hành trình ngang của đầu trục chính |
880mm |
970mm |
1140mm |
1620mm |
2000mm |
Kích thước bàn máy (LxKxH) |
635x520x415 mm |
635x520x420 mm |
700x500x400 mm |
1000x800x500 mm |
1000x800x560 mm |
(Kích thước đế máy (RxQxS) |
1720x715x185 mm |
1830x785x185 mm |
2480x1050x210 mm |
2920x1120x260 mm |
3520x1400x320 mm |
(Côn trục chính |
MT#4 |
MT#5 |
MT#5 |
MT#5 |
MT#6 |
(Hành trình nòng trục chính |
270mm |
270mm |
370mm |
370mm |
450mm |
Tốc độ trục chính |
37-1253 v/ph (12 cấp độ) |
44-1206 v/ph (12 cấp độ) |
40-1920 v/ph (12 cấp độ) |
29-1775 v/ph (12 cấp độ) |
16-1250 v/ph (16 cấp độ) |
Bước tiến của trục chính |
0.05-0.15 mm/v (3cấp độ) |
0.06-0.20 mm/v (3cấp độ) |
0.07-0.96 mm/v (6 cấp độ) |
0.07-0.96 mm/v (6 cấp độ) |
0.04-3.20 mm/v (16 cấp độ) |
Động cơ trục chính |
3 Hp |
5 Hp |
7.5 Hp |
7.5 Hp |
10 Hp |
Trọng lượng tịnh của máy |
2100(kg) |
2300(kg) |
4600(kg) |
5600(kg) |
11000(kg) |
Trọng lượng đóng gói |
2300(kg) |
2500(kg) |
5100(kg) |
6100(kg) |
12500(kg) |
(Kích thước đóng gói DxRxC |
2030×990×2240 mm |
2220×1000×2240 mm |
2850×1400×2940 mm |
3200×1450×3300 mm |
4160×1880×3850 mm |