| Thông số kỹ thuật |
PF-2S (Step speed) |
PF-2VS (Variable speed) |
PF-3S (Step speed) |
PF-3VS (Variable speed) |
PF-4S (Step speed) |
PF-4VS (Variable speed) |
PF-5S (Step speed) |
PF-5VS (Variable speed) |
| Bàn máy |
|
|
|
|
||||
| Kích thước bàn làm việc |
1066×228 mm |
1270×254 mm |
1270×254 mm |
1372×254 mm |
||||
| Số rãnh T và kích thước rãnh |
3×16 mm |
|||||||
| Hành trình của máy | ||||||||
| Hành trình các trục X,Y,Z |
762/845x305x406 mm |
754/812x410x410 mm |
754/812x325x410 mm |
820/850x410x470 mm |
||||
| Trục chính | ||||||||
| Kiểu nòng trục chính |
R8 hoặc NTS 30 |
NTS 40 |
||||||
| Khoảng tốc độ trục chính |
Step speed 70-2720 v/ph Variable speed: 60-3250 v/ph |
Step speed 35-2350 v/ph Variable speed: 55-2720 v/ph |
||||||
| Góc xoay đầu trục chính |
Trước – Sau: 40°-0°-45° Trái – Phải: 90°-0°-90° |
|||||||
| Hành trình nòng trục chính |
127 mm |
125 mm |
||||||
| Bước tiến nòng trục chính |
0.04-0.08-0.15 mm/vòng |
|||||||
| Đường kính nòng trục chính |
86mm |
105mm |
||||||
| Khoảng cách từ mũi trục chính tới mặt bàn máy |
0-469 mm |
0-520 mm |
0-520 mm |
0-520 mm |
||||
| Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt trụ máy |
171-482 mm |
255-726 mm |
255-726 mm |
255-726 mm |
||||
| Hành trình dịch chuyển của ram trượt |
450 mm |
560 mm |
560 mm |
580 mm |
||||
| Góc xoay của của ram trượt |
360° |
|||||||
| Động cơ | ||||||||
| Động cơ trục chính |
3HP |
3HP |
5HP |
|||||
| Kích cỡ | ||||||||
| Kích thước máy |
1,480 x 1,400x 1,860mm |
1,610 x 1,470x 1,860mm |
1,610 x 1,470x 2,000mm |
1,610 x 1,470x 2,000mm |
||||
| Trọng lượng máy |
920/1020 Kgs |
1170/1220 Kgs |
1500/1550 Kgs |
1500/1550 Kgs |
||||
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP AC-TECH
Địa chỉ: Số 10 Sông Thao, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM
MST: 0316513544

