– Bằng phương pháp Phân tích phần tử hữu hạn và mô phỏng động 3D, các sản phẩm của chúng tôi có cấu trúc tối ưu để có thể đạt được độ cứng và độ chính xác tốt nhất.
– Cấu trúc nhịp lớn của trục Y tiếp giáp rộng hơn giữa cột và chân đế mang lại sự ổn định nhất.
Thông số kỹ thuật |
HV50 |
HV70 |
Kích thước bàn máy (mm) |
650×400 |
850×400 |
Hành trình các trục X/Y/Z (mm) |
510/430/460 |
700/430/460 |
Tải trọng bàn máy (Kg) |
350 Kg tại bước dịch chuyển 48 m/ph 400 Kg tại bước dịch chuyển 48 m/ph |
|
Tốc độ trục chính (v/ph) |
30000 (option: 40000) |
|
Côn trục chính |
BT30 (option: HSK-40E/ ISO-25) |
|
Dịch chuyển nhanh các trục X/Y/Z ( m/ph) |
48/48/48 |
|
Bước tiến khi cắt các trục X/Y/Z ( m/ph) |
24/24/24 |
|
Động cơ trục chính (KW) |
5.5 |
|
Động cơ dịch chuyển các trục X/Y/X (Kw) |
1.5/1.5/3.0 |
|
Độ chính xác vị trí (mm) |
±0.004 |
|
Độn chính xác lặp lại (mm) |
±0.002 |
|
Ổ chứa dao |
20 dao, thay dao tự động dạng cánh tay |
|
Thời gian thay dao (giây) |
1.3 |
|
Kích thước máy (mm) |
1900x2660x2530 |
2100x2660x2530 |
Trọng lượng máy(Kg) |
3070 |
3370 |
Bộ điều khiển CNC |
Fanuc Oi-MF hoặc Mitsubishi M70-2Av |