– Trục X, trục Y sử dụng ray trượt tuyến tính 55 chịu tải cao, độ chính xác cao, trục Z sử dụng thiết kế dạng hộp
– Ngoài ra, trục Z với hệ thống đối trọng cân bằng (loạt tổng hợp nitơ + thủy lực), giảm trọng lượng vít tải, giảm nhiệt phát sinh nhằm cải thiện độ chính xác và tuổi thọ.
MODEL | Unit | DCM-2315 | DCM-2815 | DCM-3315 | DCM-2320 | DCM-2820 | DCM-3320 | DCM-3025 | DCM-4025 |
Bàn máy | |||||||||
Kích thước bàn máy | mm | 2300 x 1200 | 2800 x 1200 | 3300 x 1200 | 2300 x 1700 | 2800 x 1700 | 3300 x 1700 | 3200 x 2250 | 4200 x 2250 |
Khoảng gia công | mm | 2300 x 1500 | 2800 x 1500 | 3300 x 1500 | 2300 x 2000 | 2800 x 2000 | 3300 x 2000 | 3000 x 2700 | 4000 x 2700 |
Kích thước rãng T | mm | 190 x 22x 6 | 190 x 22 x 6 | 190 x 28 x 6 | 190 x 22 x 8 | 190 x 22 x 8 | 190 x 28 x 8 | 200 x 28 x 11 | 200 x 28 x 11 |
Tải trọng bàn máy | kgs | 6300 | 6300 | 7000 | 6300 | 6700 | 7300 | 10000 | 13000 |
Hành Trình | |||||||||
Hành trình trục X | mm | 2300 | 2800 | 3300 | 2300 | 2800 | 3300 | 3000 | 4000 |
Hành trình trục Y | mm | 1500 | 1500 | 1500 | 2000 | 2000 | 2000 | 2700 | 2700 |
Hành trình trục Z | mm | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 1000 | 1000 |
Bề rộng cửa | mm | 1500 | 1500 | 1500 | 2000 | 2000 | 2000 | 2700 | 2700 |
Trục chính | |||||||||
Côn trục chính | BT50 | BT50 | BT50 | BT50 | BT50 | BT50 | BT50 | BT50 | |
Tốc độ trục chính | rpm | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 |
Dịch chuyển nhanh trục X/Y/Z | m/min | 20/20/12 | 20/20/12 | 10/20/12 | 20/20/12 | 20/20/12 | 10/20/12 | 10/12/12 | 10/12/12 |