– Máy phù hợp với việc gia công cắt gọt chịu tải trọng nặng, dễ dàng vận hành, độ bền cao, ổn định và chịu tải trọng tốt đáp ứng tốt cho việc gia công tiện chi tiết khuôn mẫu, bánh răng, bánh xe, trục cán, trục trung tâm…
(Thông số kỹ thuật) |
HG-660x(1200/1700/ 2200/3200/4200/5000) |
HG-760x(1200/1700/ 2200/3200/4200/5000) |
HG-800x(1200/1700/ 2200/3200/4200/5000) |
HG-840x(1200/1700/ 2200/3200/4200/5000) |
|
KHẢ NĂNG GIA CÔNG | (Đường kính tiện qua băng máy) |
600 mm |
760 mm |
800 mm |
840 mm |
(Đường kính tiện qua bàn dao) |
400 mm |
500 mm |
540 mm |
580 mm |
|
(Đường kính tiện qua băng trống) |
930 mm |
1,030 mm |
1070 mm |
1110 mm |
|
(Chiều dài chống tâm) |
1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm |
1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm |
1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm |
1170/1670/2170/3170/4170/5000 mm |
|
BĂNG MÁY |
(Bề rộng băng máy) |
420 mm |
420 mm |
420 mm |
420 mm |
(Bề rộng băng trống) |
305 mm |
305 mm |
305 mm |
305 mm |
|
(Chiều dài đế máy) |
2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm |
2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm |
2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm |
2600/3100/3600/4600/5600/6400 mm |
|
TRỤC CHÍNH | (Đường kính nòng trục chính): |
80 mm |
80 mm |
80 mm |
80 mm |
(Cấp tốc độ trục chính): |
12 cấp |
12 cấp |
12 cấp |
12 cấp |
|
( Khoảng tốc độ trục chính): |
23-1,300 v/ph |
23-1,300 v/ph |
23-1,300 v/ph |
23-1,300 v/ph |
|
(Kiểu mũi trục chính): |
A1-8 |
A1-8 |
A1-8 |
A1-8 |
|
ĐÀI DAO |
(Bề rộng bàn xe dao) |
670 mm |
670 mm |
670 mm |
670 mm |
(Hành trình của bàn xe dao) |
400 mm |
400 mm |
400 mm |
400 mm |
|
(Hành trình của đài dao) |
150 mm |
240 mm |
150 mm |
240 mm |
|
(Kích thước cán dao): |
25×25 mm |
25×25 mm |
25×25 mm |
25×25 mm |
|
Ụ ĐỘNG | (Đường kính nòng ụ đồng) |
80 mm |
80 mm |
80 mm |
80 mm |
(Hành trình nòng ụ đồng) |
200 mm |
200 mm |
200 mm |
200 mm |
|
(Côn nòng ụ đồng) |
MT5 |
MT5 |
MT5 |
MT5 |
|
TIỆN REN | (Đường kính và bước vit me) |
45 /12 mm |
45 /12 mm |
45 /12 mm |
45 /12 mm |
(Khoảng tiện bước ren hệ Mét) |
0.8-14 mm (65 bước) |
0.8-14 mm (65 bước) |
0.8-14 mm (65 bước) |
0.8-14 mm (65 bước) |
|
(Khoảng tiện bước ren hệ Inch) |
2-28 T.P.I (36 bước) |
2-28 T.P.I (36 bước) |
2-28 T.P.I (36 bước) |
2-28 T.P.I (36 bước) |
|
BƯỚC TIẾN | (Đường kính trục dịch chuyển) |
32 mm |
32 mm |
32 mm |
32 mm |
(Bước tiến dọc-theo trục Z) |
0.05-0.7 mm/vòng |
0.05-0.7 mm/vòng |
0.05-0.7 mm/vòng |
0.05-0.7 mm/vòng |
|
(Bước tiến ngang- theo trục X) |
0.025-0.35 mm/vòng |
0.025-0.35 mm/vòng |
0.025-0.35 mm/vòng |
0.025-0.35 mm/vòng |